Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

tiếp máu

Academic
Friendly

Từ "tiếp máu" trong tiếng Việt có nghĩalấy máu từ người khỏe mạnh (thường người hiến máu) truyền vào cơ thể của người đang ốm, nhằm mục đích cung cấp thêm tế bào máu hoặc các chất cần thiết để cải thiện tình trạng sức khỏe của người bệnh. Quá trình này thường diễn ra trong bệnh viện được thực hiện bởi các nhân viên y tế chuyên nghiệp.

Cách sử dụng từ "tiếp máu":

Các biến thể của từ: - "Tiếp máu" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau liên quan đến y tế, nhưng thường không nhiều biến thể. Tuy nhiên, có thể phân biệt giữa "tiếp máu" "hiến máu". "Hiến máu" hành động người khỏe mạnh tự nguyện cho máu của mình, trong khi "tiếp máu" hành động truyền máu cho người bệnh.

Các từ gần giống: - "Truyền máu": Cũng có thể được sử dụng để chỉ hành động này, nhưng "truyền máu" thường được dùng chung cho cả quá trình truyền máu từ người hiến cho người nhận hoặc từ các nguồn khác (như máu đã được chế biến). - "Hiến máu": hành động người khỏe mạnh tự nguyện cho máu để người khác sử dụng.

Từ đồng nghĩa liên quan: - "Truyền dịch": không hoàn toàn giống nhau, nhưng truyền dịch cũng một loại hình điều trị trong đó dịch lỏng (không phải máu) được truyền vào cơ thể bệnh nhân. - "Huyết học": ngành y học nghiên cứu về máu, liên quan đến tiếp máu nhưng không chỉ giới hạn trong việc truyền máu.

Như vậy, "tiếp máu" một thuật ngữ quan trọng trong y học, thể hiện sự cứu chữa hỗ trợ sức khỏe cho những người đang gặp khó khăn.

  1. Lấy máu người khỏe tiêm vào mạch máu người ốm cùng một nhóm máu.

Comments and discussion on the word "tiếp máu"